STT |
Tên thủ tục |
Lĩnh vực |
Thời gian giải quyết tối đa (ngày) |
Phí/Lệ phí (VNĐ) |
1 |
Thủ tục hỗ trợ đầu tư xây dụng, phát triển thủy lợi nhỏ, thủy lợi nội đồng và tưới tiên tiến, tiết kiệm nước (Đối với nguồn vốn hỗ trợ trực tiếp, ngân sách địa phương và nguồn vốn hợp pháp khác của địa phương phân bổ dự toán cho UBND cấp xã thực hiện) |
Thủy lợi |
7 ngày |
không |
2 |
Thủ tục thông báo tổ chức quyên góp trong địa bàn một xã của cơ sở tín ngưỡng, tổ chức tôn giáo, tổ chức tôn giáo trực thuộc |
Tín ngưỡng, tôn giáo |
01 ngày |
không |
3 |
Thủ tục thông báo về việc thay đổi địa điểm sinh hoạt tôn giáo tập trung |
Tín ngưỡng, tôn giáo |
01 ngày |
không |
4 |
Thủ tục đề nghị thay đổi địa điểm sinh hoạt tôn giáo tập trung trong địa bàn xã khác |
Tín ngưỡng, tôn giáo |
10 ngày |
không |
5 |
Thủ tục đề nghị thay đổi địa điểm sinh hoạt tôn giáo tập trung trong địa bàn một xã |
Tín ngưỡng, tôn giáo |
08 ngày |
không |
6 |
Thủ tục đăng ký thay đổi người đại diện của nhóm sinh hoạt tôn giáo tập trung |
Tín ngưỡng, tôn giáo |
08 ngày |
không |
7 |
Thủ tục thông báo danh mục hoạt động tôn giáo bổ sung đối với tổ chức có địa bàn hoạt động tôn giáo ở một xã |
Tín ngưỡng, tôn giáo |
01 ngày |
|
8 |
Thủ tục thông báo danh mục hoạt động tôn giáo đối với tổ chức có địa bàn hoạt động tôn giáo ở một xã |
Tín ngưỡng, tôn giáo |
01 ngày |
không |
9 |
Thủ tục đăng ký sinh hoạt tôn giáo tập trung |
Tín ngưỡng, tôn giáo |
10 ngày |
không |
10 |
Thủ tục đăng ký bổ sung hoạt động tín ngưỡng |
Tín ngưỡng, tôn giáo |
08 ngày |
không |
11 |
Thủ tục đăng ký hoạt động tín ngưỡng |
Tín ngưỡng, tôn giáo |
08 ngày |
không |
12 |
Thủ tục xét tặng danh hiệu gia đình văn hóa |
Thi đua, khen thưởng |
10 ngày |
không |
13 |
Thủ tục tặng giấy khen của chủ tịch ủy ban nhân dân cấp xã về thành tích đột xuất |
Thi đua, khen thưởng |
10 ngày |
không |
14 |
Thủ tục tặng giấy khen của chủ tịch UBND cấp xã về thành tích thi đua theo đợt hoặc chuyên đề |
Thi đua, khen thưởng |
10 ngày |
không |
15 |
Thủ tục tặng giấy khen của Chủ tịch UBND cấp xã về thực hiện nhiệm vụ chính trị |
Thi đua, khen thưởng |
10 ngày |
không |
16 |
Thủ tục tặng danh hiệu lao động tiên tiến |
Thi đua, khen thưởng |
10 ngày |
|
17 |
Thủ tục đưa ra khỏi danh sách người có uy tín trong đồng bào dân tộc thiểu số |
Dân tộc |
15 ngày |
không |
18 |
Thủ tục công nhận người có uy tín trong đồng bào dân tộc thiểu số |
Dân tộc |
19 ngày |
|
19 |
Thủ tục đề nghị hỗ trợ kinh phí sinh con đúng chính sách dân số theo nghị định số 39/2015/NĐ-CP ngày 27/4/2015 của Chính phủ |
Dấn số kế hoạch hóa gia đình |
10 ngày |
không |
20 |
Thủ tục xác nhận theo yêu cầu của người dân |
Khác |
Trong ngày |
3000đ |